Có 2 kết quả:
載貨汽車 zài huò qì chē ㄗㄞˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ • 载货汽车 zài huò qì chē ㄗㄞˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
zài huò qì chē ㄗㄞˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lorry
Bình luận 0
zài huò qì chē ㄗㄞˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lorry
Bình luận 0
zài huò qì chē ㄗㄞˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
zài huò qì chē ㄗㄞˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0